symbol

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

symbol

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɪm.bəl/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

symbol /ˈsɪm.bəl/

  1. Vật tượng trưng.
    white is the symbol of purity — màu trắng tượng trưng cho sự trong trắng
  2. Ký hiệu.
    chemical symbol — ký hiệu hoá học

Ngoại động từ[sửa]

symbol ngoại động từ /ˈsɪm.bəl/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Biểu hiện, tượng trưng.
  2. Diễn đạt bằng tượng trưng.

Tham khảo[sửa]