symbol
Tiếng Anh
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/e/ed/U%2B20B0_GERMAN_PENNY_SIGN.svg/220px-U%2B20B0_GERMAN_PENNY_SIGN.svg.png)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɪm.bəl/
![]() | [ˈsɪm.bəl] |
Danh từ
[sửa]symbol /ˈsɪm.bəl/
- Vật tượng trưng.
- white is the symbol of purity — màu trắng tượng trưng cho sự trong trắng
- Ký hiệu.
- chemical symbol — ký hiệu hoá học
Ngoại động từ
[sửa]symbol ngoại động từ /ˈsɪm.bəl/
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Biểu hiện, tượng trưng.
- Diễn đạt bằng tượng trưng.
Tham khảo
[sửa]- "symbol", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)