sympathomimetic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.mə.ˈmɛ.tɪk/
Tính từ
[sửa]sympathomimetic /.mə.ˈmɛ.tɪk/
Danh từ
[sửa]sympathomimetic /.mə.ˈmɛ.tɪk/
Tham khảo
[sửa]- "sympathomimetic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)