Bước tới nội dung

sympathy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɪm.pə.θi/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

sympathy /ˈsɪm.pə.θi/

  1. Sự thông cảm; sự đồng tình.
    to enjoy the sympathy of somebody — được sự đồng tình của ai
  2. Sự thương cảm; mối thương cảm.
    to feel sympathy for somebody — thương cảm ai
  3. Sự đồng ý.

Tham khảo

[sửa]