Bước tới nội dung

syphilitique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.fi.li.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực syphilitique
/si.fi.li.tik/
syphilitiques
/si.fi.li.tik/
Giống cái syphilitique
/si.fi.li.tik/
syphilitiques
/si.fi.li.tik/

syphilitique /si.fi.li.tik/

  1. Xem syphilis

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít syphilitique
/si.fi.li.tik/
syphilitiques
/si.fi.li.tik/
Số nhiều syphilitique
/si.fi.li.tik/
syphilitiques
/si.fi.li.tik/

syphilitique /si.fi.li.tik/

  1. (Y học) Người bị giang mai.

Tham khảo

[sửa]