syrinx

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɪr.ɪŋks/

Danh từ[sửa]

syrinx số nhiều syrinxes, syringes /ˈsɪr.ɪŋks/

  1. (Âm nhạc) Cái khèn.
  2. (Khảo cổ học) Đường hầm (trong lăng các vua Ai-cập).
  3. (Giải phẫu) Vòi ớt-tát.
  4. (Động vật học) Minh quản (chim).
  5. (Giải phẫu) Chỗ , đường .

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

syrinx – minh quản của chim

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /si.ʁɛ̃ks/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
syrinx
/si.ʁɛ̃ks/
syrinx
/si.ʁɛ̃ks/

syrinx /si.ʁɛ̃ks/

  1. (Động vật học) Minh quản (ở chim).
  2. (Sử học) Cái khèn.

Tham khảo[sửa]