sá bao

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saː˧˥ ɓaːw˧˧ʂa̰ː˩˧ ɓaːw˧˥ʂaː˧˥ ɓaːw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaː˩˩ ɓaːw˧˥ʂa̰ː˩˧ ɓaːw˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

sá bao

  1. Pht. , vchg Không kể đến nhiều hay ít.
    Sá bao công sức tiền của.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]