sãi đò

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saʔaj˧˥ ɗɔ̤˨˩ʂaːj˧˩˨ ɗɔ˧˧ʂaːj˨˩˦ ɗɔ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂa̰ːj˩˧ ɗɔ˧˧ʂaːj˧˩ ɗɔ˧˧ʂa̰ːj˨˨ ɗɔ˧˧

Định nghĩa[sửa]

sãi đò

  1. Người chở đò.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]