tân cựu giao thời

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tən˧˧ kḭʔw˨˩ zaːw˧˧ tʰə̤ːj˨˩təŋ˧˥ kɨ̰w˨˨ jaːw˧˥ tʰəːj˧˧təŋ˧˧ kɨw˨˩˨ jaːw˧˧ tʰəːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tən˧˥ kɨw˨˨ ɟaːw˧˥ tʰəːj˧˧tən˧˥ kɨ̰w˨˨ ɟaːw˧˥ tʰəːj˧˧tən˧˥˧ kɨ̰w˨˨ ɟaːw˧˥˧ tʰəːj˧˧

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 新舊交時.

Thành ngữ[sửa]

tân cựu giao thời

  1. Nói lúc cái mới thay đổi cái cũ.

Dịch[sửa]