Bước tới nội dung

tân xuân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tən˧˧ swən˧˧təŋ˧˥ swəŋ˧˥təŋ˧˧ swəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tən˧˥ swən˧˥tən˧˥˧ swən˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tân xuân

  1. Đầu mùa xuân.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]