tình quân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tï̤ŋ˨˩ kwən˧˧tïn˧˧ kwəŋ˧˥tɨn˨˩ wəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tïŋ˧˧ kwən˧˥tïŋ˧˧ kwən˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Xem thêm[sửa]

  1. Trăm nghìn gửi lạy tình quân (Truyện Kiều)

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]