tăng thân nhiệt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taŋ˧˧ tʰən˧˧ ɲiə̰ʔt˨˩taŋ˧˥ tʰəŋ˧˥ ɲiə̰k˨˨taŋ˧˧ tʰəŋ˧˧ ɲiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taŋ˧˥ tʰən˧˥ ɲiət˨˨taŋ˧˥ tʰən˧˥ ɲiə̰t˨˨taŋ˧˥˧ tʰən˧˥˧ ɲiə̰t˨˨

Danh từ[sửa]

tăng thân nhiệt

  1. Nhiệt độ cơ thể cao hơn bình thường.

Dịch[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).