tư trợ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ʨə̰ːʔ˨˩˧˥ tʂə̰ː˨˨˧˧ tʂəː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ tʂəː˨˨˧˥ tʂə̰ː˨˨˧˥˧ tʂə̰ː˨˨

Định nghĩa[sửa]

tư trợ

  1. Giúp đỡ tiền của.
    Tư trợ bạn bè.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]