tạo nên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̰ːʔw˨˩ nen˧˧ta̰ːw˨˨ nen˧˥taːw˨˩˨ nəːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːw˨˨ nen˧˥ta̰ːw˨˨ nen˧˥ta̰ːw˨˨ nen˧˥˧

Động từ[sửa]

tạo nên

  1. Như tạo