Bước tới nội dung

tạp thuế

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̰ːʔp˨˩ tʰwe˧˥ta̰ːp˨˨ tʰwḛ˩˧taːp˨˩˨ tʰwe˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːp˨˨ tʰwe˩˩ta̰ːp˨˨ tʰwe˩˩ta̰ːp˨˨ tʰwḛ˩˧

Định nghĩa

[sửa]

tạp thuế

  1. Thuế lặt vặt.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]