tử tuất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰˧˩˧ twət˧˥˧˩˨ twə̰k˩˧˨˩˦ twək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˩ twət˩˩tɨ̰ʔ˧˩ twə̰t˩˧

Danh từ[sửa]

tử tuất

  1. Tiền tuất và các chế độ khác cho thân nhân khi người tham gia bảo hiểm xã hội bị chết.
    Được hưởng chế độ tử tuất.