Bước tới nội dung

tự khắc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰ʔ˨˩ xak˧˥tɨ̰˨˨ kʰa̰k˩˧˨˩˨ kʰak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˨˨ xak˩˩tɨ̰˨˨ xak˩˩tɨ̰˨˨ xa̰k˩˧

Định nghĩa

[sửa]

tự khắc

  1. Cứ như thế rồi tất nhiên sẽ.
    Mua báo dài hạn tự khắc người ta mang báo đến nhà.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]