tabard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtæ.bɜːd/

Danh từ[sửa]

tabard /ˈtæ.bɜːd/

  1. (Sử học) Áo choàng.
  2. Áo khoác ngoài áo giáp (của kỵ sĩ).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tabard
/ta.baʁ/
tabard
/ta.baʁ/

tabard /ta.baʁ/

  1. (Sử học) Áo choàng ngoài áo giáp (thời Trung đại).

Tham khảo[sửa]