taco

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

taco

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɑː.ˌkoʊ/

Danh từ[sửa]

taco /ˈtɑː.ˌkoʊ/ (Số nhiều: tacos)

  1. Món bánh thịt chiên dòn (Mê-hi-cô).

Tham khảo[sửa]