taillé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực taillé
/ta.je/
taillés
/ta.je/
Giống cái taillée
/ta.je/
taillées
/ta.je/

taillé /ta.je/

  1. Sẵn sàng.
    Voilà votre besogne taillé — việc của anh đã sẵn sàng
  2. đủ sức, đủ khả năng.
    Il n'est pas taillé pour cela — anh ta không đủ khả năng làm việc đó
  3. thân hình.
    Homme bien taillé — người có thân hình đẹp
    Taillé en Hercule — có thân hình to lớn như hộ pháp
  4. Cắt, gọt, đẽo.
    Ongles bien taillés — móng tay gọt khéo
  5. Cắt, sửa, xén.
    Arbre taillé — cây xén

Tham khảo[sửa]