tailleur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ta.jœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tailleur /ta.jœʁ/ |
tailleurs /ta.jœʁ/ |
tailleur gđ /ta.jœʁ/
- Thợ may.
- Bộ quần áo nữ (váy và áo cùng một thứ vải) (cũng) costume tailleur.
- Thợ gọt, thợ đẽo.
- Tailleur de pierre — thợ đẽo đá
- (Nông nghiệp) Người cắt sửa, người xén (cây).
Tham khảo[sửa]
- "tailleur". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)