take refuge
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]take refuge (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn take refuges, phân từ hiện tại take refuging, quá khứ đơn và phân từ quá khứ take refuged)
take refuge (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn take refuges, phân từ hiện tại take refuging, quá khứ đơn và phân từ quá khứ take refuged)