quy y
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwi˧˧ i˧˧ | kwi˧˥ i˧˥ | wi˧˧ i˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwi˧˥ i˧˥ | kwi˧˥˧ i˧˥˧ |
Động từ
[sửa]quy y (皈依)
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: take refuge
- Tiếng Phạn: शरणम् गच्छामि (śaraṇam gacchāmi, “to take refuge in the Three Jewels (Buddha-Dharma-Sangha)”).
- Tiếng Trung Quốc: 皈依
Tham khảo
[sửa]- Quy y, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam