Bước tới nội dung

quy y

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwi˧˧ i˧˧kwi˧˥ i˧˥wi˧˧ i˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwi˧˥ i˧˥kwi˧˥˧ i˧˥˧

Động từ

[sửa]

quy y (皈依)

  1. Thụ lễ theo đạo Phật, để chính thức trở thành Phật tử.
    Quy y cửa Phật.
    Cắt tóc quy y.

Dịch

[sửa]


Tham khảo

[sửa]
  • Quy y, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam