Bước tới nội dung

talent-scout

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtæ.lənt.ˈskɑʊt/

Danh từ

[sửa]

talent-scout /ˈtæ.lənt.ˈskɑʊt/

  1. (Điện ảnh) Người phát hiện ra diễn viên ưu .

Tham khảo

[sửa]