tallowy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtæ.ˌlo.ʊi/

Tính từ[sửa]

tallowy /ˈtæ.ˌlo.ʊi/

  1. chất mỡ.
  2. Tái mét; xanh nhợt, nhợt nhạt.

Tham khảo[sửa]