tally-ho

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtæ.li.ˈhoʊ/

Thán từ[sửa]

tally-ho /ˈtæ.li.ˈhoʊ/

  1. .

Danh từ[sửa]

tally-ho /ˈtæ.li.ˈhoʊ/

  1. Tiếng (của người đi săn).

Động từ[sửa]

tally-ho /ˈtæ.li.ˈhoʊ/

  1. .

Tham khảo[sửa]