tamely
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈteɪm.li/
Phó từ
[sửa]tamely /ˈteɪm.li/
- Thuần, đã thuần hoá (thú rừng ).
- (Đùa) Lành, dễ bảo; phục tùng (người).
- Đã trồng trọt (đất).
- Bị chế ngự, bị thuần phục.
- Tẻ, nhạt nhẽo, vô vị.
Tham khảo
[sửa]- "tamely", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)