tanné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực tanné
/ta.ne/
tannés
/ta.ne/
Giống cái tannée
/ta.ne/
tannées
/ta.ne/

tanné /ta.ne/

  1. Thuộc (rồi).
    Peau tannée — da thuộc
  2. Sạm.
    Visage tanné par le soleil — mặt sạm vì nắng
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Nâu nhạt.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tanné
/ta.ne/
tannés
/ta.ne/

tanné /ta.ne/

  1. Màu nâu nhạt.

Tham khảo[sửa]