tantôt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tɑ̃.tɔ/

Phó từ[sửa]

tantôt /tɑ̃.tɔ/

  1. Chiều nay.
    Venez tantôt prendre le thé — chiều nay đến uống trà nhé
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Chốc nữa.
    Je reviendrai tantôt — chốc nữa tôi sẽ trở lại
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Vừa mới.
    Je suis venu tantôt — tôi vừa mới đến
    à tantôt — (từ cũ; nghĩa cũ) tạm biệt
    tantôt... tantôt — khi thì... khi thì...
    tantôt il pleure, tantôt il rit — khi thì nó khóc, khi thì nó cười

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tantôt
/tɑ̃.tɔ/
tantôt
/tɑ̃.tɔ/

tantôt /tɑ̃.tɔ/

  1. (Thông tục) Buổi chiều.
    Il viendra sur le tantôt — nó sẽ đến vào buổi chiều

Tham khảo[sửa]