tantamount

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtæn.tə.ˌmɑʊnt/

Tính từ[sửa]

tantamount /ˈtæn.tə.ˌmɑʊnt/

  1. Tương đương với, giá trị như, ngang với.
    his request is tantamount to a command — yêu cầu của ông ấy thật ngang với mệnh lệnh (thật chẳng khác gì một mệnh lệnh)

Tham khảo[sửa]