Bước tới nội dung

tarp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
tarp

Cách phát âm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tarpaulin.

Danh từ

[sửa]

tarp (số nhiều tarps) /tɑːrp/

  1. Vải nhựa, vải dầu.
  2. Vải polyetylen (dùng để che trại).

Đồng nghĩa

[sửa]
vải nhựa
vải polyetylen

Tham khảo

[sửa]