Bước tới nội dung

tarpaulin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɑːr.ˈpɔ.lən/

Từ nguyên

[sửa]

Từ tar (“hắc in”) + pall (“vải (phủ quan tài)”).

Danh từ

[sửa]

tarpaulin (số nhiều tarpaulins) /tɑːr.ˈpɔ.lən/

  1. Vải nhựa, vải dầu.
  2. Vải polyetylen (dùng để che trại).
  3. (Hàng hải) bằng vải dầu.
  4. (Từ cổ, nghĩa cổ; từ lóng) Thủy thủ.

Đồng nghĩa

[sửa]
vải nhựa
vải polyetylen
thủy thủ

Tham khảo

[sửa]