tartan
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɑːr.tᵊn/
Danh từ
[sửa]tartan /ˈtɑːr.tᵊn/
Tham khảo
[sửa]- "tartan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /taʁ.tɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | tartane /taʁ.tan/ |
tartane /taʁ.tan/ |
Số nhiều | tartane /taʁ.tan/ |
tartane /taʁ.tan/ |
tartan /taʁ.tɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "tartan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)