tau
Giao diện
Tiếng Bunun
[sửa]Số từ
[sửa]tau
- ba.
Tham khảo
[sửa]- Số đếm tiếng Bunun trên Omniglot.
Tiếng Nguồn
[sửa]Tính từ
[sửa]tau
- đau.
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tau /tɔ/ |
tau /tɔ/ |
tau gđ /tɔ/
Tham khảo
[sửa]- "tau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)