tau
Giao diện
Tiếng Bunun
[sửa]Số từ
tau
- ba.
Tham khảo
- Số đếm tiếng Bunun trên Omniglot.
Tiếng M'Nông Đông
[sửa]Danh từ
[sửa]tau
- (Rơlơm) da.
Tham khảo
[sửa]- Blood, Evangeline; Blood, Henry (1972) Vietnam word list (revised): Mnong Rolom. SIL International.
Tiếng Nguồn
[sửa]Tính từ
tau
- đau.
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /tɔ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| tau /tɔ/ |
tau /tɔ/ |
tau gđ /tɔ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tau”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Temiar
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]tau
Tham khảo
[sửa]- Tiếng Temiar tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.
Thể loại:
- Số/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Bunun
- Số tiếng Bunun
- Mục từ tiếng M'Nông Đông
- Danh từ tiếng M'Nông Đông
- Mục từ tiếng Nguồn
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Nguồn
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Pháp
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Temiar
- Mục từ tiếng Temiar
- Danh từ tiếng Temiar