Bước tới nội dung

tau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bunun

[sửa]

Số từ

[sửa]

tau

  1. ba.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng M'Nông Đông

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tau

  1. (Rơlơm) da.

Tham khảo

[sửa]
  • Blood, Evangeline; Blood, Henry (1972) Vietnam word list (revised): Mnong Rolom. SIL International.

Tiếng Nguồn

[sửa]

Tính từ

[sửa]

tau

  1. đau.

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tau
/tɔ/
tau
/tɔ/

tau /tɔ/

  1. (chữ cái Hy Lạp).
  2. Hình chữ T (ở huy hiệu).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Temiar

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tau

  1. chồng.

Tham khảo

[sửa]