tau
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít
|
Số nhiều
|
tau /tɔ/
|
tau /tɔ/
|
tau gđ /tɔ/
- Tô (chữ cái Hy Lạp).
- Hình chữ T (ở huy hiệu).
Tham khảo[sửa]
Tiếng Nguồn[sửa]
Tính từ[sửa]
tau
- đau.