tegne
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tegne |
Hiện tại chỉ ngôi | tegner |
Quá khứ | tegna, tegnet |
Động tính từ quá khứ | tegna, tegnet |
Động tính từ hiện tại | — |
tegne
- Vẽ, họa.
- å tegne en skisse av noe
- Ký tên.
- å tegne kontrakt — Ký hợp đồng.
- Báo hiệu, có triệu chứng, điềm.
- Været tegner bra.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) tegneserie gđ: Truyện bằng tranh.
- (2) undertegne: Ký tên.
Tham khảo
[sửa]- "tegne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)