Bước tới nội dung

tegne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å tegne
Hiện tại chỉ ngôi tegner
Quá khứ tegna, tegnet
Động tính từ quá khứ tegna, tegnet
Động tính từ hiện tại

tegne

  1. Vẽ, họa.
    å tegne en skisse av noe
  2. tên.
    å tegne kontrakt — Ký hợp đồng.
  3. Báo hiệu, có triệu chứng, điềm.
    Været tegner bra.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]