tense
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɛnts/
Hoa Kỳ | [ˈtɛnts] |
Danh từ
[sửa]tense /ˈtɛnts/
- (Ngôn ngữ học) Thời (của động từ).
- the present tense — thời hiện tại
- the past tense — thời quá khứ
Tính từ
[sửa]tense /ˈtɛnts/
- Căng.
- a tense wire — sợi dây căng
- Căng thẳng, găng.
- tense situation — tình hình căng thẳng
Tham khảo
[sửa]- "tense", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)