tense

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɛnts/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

tense /ˈtɛnts/

  1. (Ngôn ngữ học) Thời (của động từ).
    the present tense — thời hiện tại
    the past tense — thời quá khứ

Tính từ[sửa]

tense /ˈtɛnts/

  1. Căng.
    a tense wire — sợi dây căng
  2. Căng thẳng, găng.
    tense situation — tình hình căng thẳng

Tham khảo[sửa]