terracotta
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Ý terra (“đất”) + cotta (“nung”).
Từ đồng âm
[sửa]Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
[sửa]terracotta (số nhiều terracotta)
- Đất nung, sành.
- Đồ bằng đất nung, đồ sành.
- Màu đất nung, màu sành.
- (Định ngữ) Bằng đất nung, bằng sành.
Đồng nghĩa
[sửa]Tính từ
[sửa]terracotta ( không so sánh được)
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "terracotta", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)