Bước tới nội dung

terricole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

terricole

  1. (Động từ) Động vật sống trên cạn.

Tính từ

[sửa]

terricole

  1. Sống (mọc) trên cạn (động thực vật).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

terricole

  1. (Động vật học) Sống trong đất, sống trong bùn.
    Animal terricole — động vật sống trong đất

Danh từ

[sửa]

terricole

  1. (Động vật học) Loài sống trong đất.

Tham khảo

[sửa]