territory
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɛr.ə.ˌtɔr.i/
Hoa Kỳ | [ˈtɛr.ə.ˌtɔr.i] |
Danh từ
[sửa]territory /ˈtɛr.ə.ˌtɔr.i/
- Đất đai, địa hạt, lãnh thổ.
- Khu vực, vùng, miền.
- (Territory) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hạt (vùng chưa được hưởng những quyền lợi như một bang).
Tham khảo
[sửa]- "territory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)