Bước tới nội dung

territory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɛr.ə.ˌtɔr.i/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

territory /ˈtɛr.ə.ˌtɔr.i/

  1. Đất đai, địa hạt, lãnh thổ.
  2. Khu vực, vùng, miền.
  3. (Territory) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hạt (vùng chưa được hưởng những quyền lợi như một bang).

Tham khảo

[sửa]