terror
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtɛr.ɜː/
Hoa Kỳ | [ˈtɛr.ɜː] |
Danh từ[sửa]
terror /ˈtɛr.ɜː/
- Sự kinh hãi, sự khiếp sợ.
- to be in terror — khiếp đảm, kinh hãi
- to have a holy terror of something — sợ cái gì chết khiếp
- Vật làm khiếp sợ, người làm khiếp sợ; mối kinh hãi, nỗi khiếp sợ.
- to be a terror to... — làm một mối kinh hãi đối với...
- Sự khủng bố.
- white terror — sự khủng bố trắng
Tham khảo[sửa]
- "terror", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)