tertiaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɛʁ.sjɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tertiaire /tɛʁ.sjɛʁ/ |
tertiaires /tɛʁ.sjɛʁ/ |
Giống cái | tertiaire /tɛʁ.sjɛʁ/ |
tertiaires /tɛʁ.sjɛʁ/ |
tertiaire /tɛʁ.sjɛʁ/
- (Địa lý, địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba.
- Terrains tertiaires — đất kỷ thứ ba
- (Y học) (thuộc) kỳ ba (của bệnh giang mai).
- (Kinh tế) (thuộc) khu vực thứ ba (không trực tiếp sản xuất).
- Les biens tertiaires — những của cải thuộc khu vực thứ ba
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tertiaire /tɛʁ.sjɛʁ/ |
tertiaire /tɛʁ.sjɛʁ/ |
tertiaire gđ /tɛʁ.sjɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "tertiaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)