Bước tới nội dung

teuton

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtuː.tᵊn/

Danh từ

[sửa]

teuton /ˈtuː.tᵊn/

  1. Người Giec-manh, người Đức.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]
Winrich von Kniprode, Grand Maître de l'Ordre teutonique

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tø.tɔ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực teuton
/tø.tɔ̃/
teutons
/tø.tɔ̃/
Giống cái teutonne
/tø.tɔn/
teutonnes
/tø.tɔn/

teuton /tø.tɔ̃/

  1. (Thuộc) Người Tơ-tông.
  2. (Nghĩa xấu) (thuộc) Đức.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
teuton
/tø.tɔ̃/
teutons
/tø.tɔ̃/

teuton /tø.tɔ̃/

  1. (Ngôn ngữ học) (sử học) tiếng Tơ-tông.

Tham khảo

[sửa]