thác sanh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaːk˧˥ sajŋ˧˧tʰa̰ːk˩˧ ʂan˧˥tʰaːk˧˥ ʂan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːk˩˩ ʂajŋ˧˥tʰa̰ːk˩˧ ʂajŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

thác sanh

  1. Xem thác sinh.