thái hư

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaːj˧˥˧˧tʰa̰ːj˩˧˧˥tʰaːj˧˥˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːj˩˩˧˥tʰa̰ːj˩˧˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

thái hư

  1. Khoảng trống không rất lớn (cũ).

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]