Bước tới nội dung

thán khí

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaːn˧˥ xi˧˥tʰa̰ːŋ˩˧ kʰḭ˩˧tʰaːŋ˧˥ kʰi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːn˩˩ xi˩˩tʰa̰ːn˩˧ xḭ˩˧

Danh từ

[sửa]

thán khí

  1. Khí carbon dioxide CO2.