thánh tướng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰajŋ˧˥ tɨəŋ˧˥ | tʰa̰n˩˧ tɨə̰ŋ˩˧ | tʰan˧˥ tɨəŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰajŋ˩˩ tɨəŋ˩˩ | tʰa̰jŋ˩˧ tɨə̰ŋ˩˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa
[sửa]thánh tướng
- Huênh hoang, hợm mình.
- Nói thánh tướng.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "thánh tướng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)