thánh tướng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰajŋ˧˥ tɨəŋ˧˥tʰa̰n˩˧ tɨə̰ŋ˩˧tʰan˧˥ tɨəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajŋ˩˩ tɨəŋ˩˩tʰa̰jŋ˩˧ tɨə̰ŋ˩˧

Từ tương tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

thánh tướng

  1. Huênh hoang, hợm mình.
    Nói thánh tướng.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]