Bước tới nội dung

thérapeute

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /te.ʁa.pøt/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít thérapeute
/te.ʁa.pøt/
thérapeutes
/te.ʁa.pøt/
Số nhiều thérapeute
/te.ʁa.pøt/
thérapeutes
/te.ʁa.pøt/

thérapeute /te.ʁa.pøt/

  1. (Y học) Thầy thuốc điều trị.
  2. (Sử học) Thầy tu khổ hạnh Do Thái (ở Ai Cập xưa).

Tham khảo

[sửa]