Bước tới nội dung

thượng hạ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰɨə̰ʔŋ˨˩ ha̰ːʔ˨˩tʰɨə̰ŋ˨˨ ha̰ː˨˨tʰɨəŋ˨˩˨ haː˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰɨəŋ˨˨ haː˨˨tʰɨə̰ŋ˨˨ ha̰ː˨˨

Từ tương tự

Định nghĩa

thượng hạ

  1. Bên trênbên dưới.
    Không phân biệt thượng hạ..
    Thượng hạ bằng đẳng..
    Trên dưới không phân biệt, xem như ngang nhau.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]