thế chiến

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰe˧˥ ʨiən˧˥tʰḛ˩˧ ʨiə̰ŋ˩˧tʰe˧˥ ʨiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰe˩˩ ʨiən˩˩tʰḛ˩˧ ʨiə̰n˩˧

Danh từ[sửa]

thế chiến

  1. Chiến tranh thế giới.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).