century
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsɛnt.ʃə.ri/
![]() | [ˈsɛnt.ʃə.ri] |
Danh từ[sửa]
century /ˈsɛnt.ʃə.ri/
- Trăm năm, thế kỷ.
- Trăm (cái gì đó... ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) trăm đô la.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) đại đội (gồm 100 người).
Tham khảo[sửa]
- "century". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)