thủy hóa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwḭ˧˩˧ hwaː˧˥tʰwi˧˩˨ hwa̰ː˩˧tʰwi˨˩˦ hwaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwi˧˩ hwa˩˩tʰwḭʔ˧˩ hwa̰˩˧

Danh từ[sửa]

thủy hóa

  1. Quá trình hồ xi măng đông cứng, tạo thành một khối cứng chịu được cường độ và độ bền cao.